Có 2 kết quả:
保洁箱 bǎo jié xiāng ㄅㄠˇ ㄐㄧㄝˊ ㄒㄧㄤ • 保潔箱 bǎo jié xiāng ㄅㄠˇ ㄐㄧㄝˊ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
litter-bin
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
litter-bin
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0